Advanced RF and Microwave Lab (LA2. 109)
- Thành lập vào tháng 6 năm 2014
- Tài trợ bởi Ngân hàng thế giới (World Bank), Quỹ đầu tư & phát triển Việt Nam (Ministry of Investment and Development) và trường Đại học Quốc Tế (International University)
- Tổng giá trị đầu tư hơn 2 triệu Đô la Mỹ
Chức Năng và Nhiệm Vụ:
- Giảng dạy các môn học thực hành cho chương trình Đại học và Sau đại học
- Kỹ thuật Anten và Vi sóng (Antenna and Microwave Engineering)
- Thiết kế mạch cao tần (RF Design Circuit)
- Thiết kế Anten nâng cao (Advanced Antenna Design)
- Đo đạc các thiết bị tần số cao (High frequency measurement)
Nghiên Cứu:
- Mạch cao tần và xử lí tín hiệu (RF circuit and RF signal processing)
- Thiết kế Anten, đặc tính Anten và đo đạc Anten (Antenna Characterization, Antenna Integration, and Antenna Design)
- Thiết kế các bộ thu phát (Transmitter, Receiver and Transceiver Design)
Chuyển Giao Công Nghệ:
- Đo đạc các loại Anten (Antenna measurement)
- Ứng dụng Vi sóng (Microwave application)
Video Giới Thiệu
Liên Hệ:
Dr. Nguyen Ngoc Truong Minh
Room office: A2.206
Email: nntminh@hcmiu.edu.vn
M. Eng Nguyen Minh Thien
Kỹ thuật viên
Kỹ thuật viên
Room office: LA2. 109
Email: nmthien@hcmiu.edu.vn
Chúng tôi có cung cấp các dịch vụ về đo kiểm anten, nếu có nhu cầu vui lòng liên hệ để biết thêm thông tin chi tiết.
DANH MỤC THIẾT BỊ
Advanced RF & Microwave – MMIC Lab | |||
Description/Specification | Manufacturer | Model | Picture |
Digital Communication Analyzer | Agilent | 86100C | |
Function Waveform Generator (80MHz) | Agilent | 33250A | |
PSG Analog Signal Generator (250khz – 20Ghz) | Agilent | E8257D | |
ESA-L Series Spectrum Analyzer (9khz – 26.5Ghz) | Agilent | E4408B | |
Power Supply | Agilent | E3630A | |
Counter/Power Meter/DVM (26.5 Ghz) | Agilent | 53148A | |
Digit Nano Volt/ Micro Ohm Meter | Agilent | 34420A | |
Series Power Meter | Agilent | N1911A | |
LCR Meter | Agilent | 4263B | |
Precision LCR Meter | Agilent | 4263B | |
NFA Series Noise Figure Analyzer (10Mhz – 26.5 Ghz) | Agilent | N8975A | |
Preamplifier (1-26.5 Ghz) | Agilent | 8449B | |
Wireless Communication Test Set | Agilent | E5515C | |
Optical Spectrum Analyzer | Agilent | 86143B | |
Network/Spectrum/Impedance Analyzer | Agilent | 4396A | |
ENA Series Network Analyzer (300 khz-20 Ghz) | Agilent | E5071C | |
PNA Network Analyzer (10 Mhz – 67Ghz) | Agilent | N5227A | |
ESG Vector Signal Generator (250khz – 3 Ghz) | Agilent | E4438C | |
Signal Generator (100khz – 1000 Mhz) | Agilent | 8648A | |
EMC Analyzer (100 kHz – 26.5 Ghz) | Agilent | E7405A | |
ESA – Series Spectrum Analyzer (9 khz – 26.5 Ghz) | Agilent | E4407B | |
ESG – D Series Signal Generator (250 khz – 3 Ghz) | Agilent | E4432B | |
Standard Gain Horn Antennas | NSI | ||
Anechonic Champer Capabilities | NSI |