1. Thông tin tổng quan
Tên chuyên ngành đào tạo : Kỹ thuật Điện tử
Mã số chuyên ngành đào tạo : 8520203
Ngôn ngữ đào tạo : Tiếng Anh
Thời gian đào tạo : 2 năm
Học phí toàn khóa : 98.400.000 VND
Địa điểm đào tạo : Cơ sở chính – Khu phố 6, phường Linh Trung, TP Thủ Đức và Cơ sở nội thành (sẽ được cập nhật sau).
2. Mục tiêu đào tạo
- Về kiến thức
- Kiến thức về cách sử dụng khối kiến thức khoa học và toán học một cách sáng tạo trong việc giải quyết các vấn đề kỹ thuật.
- Kiến thức tiên tiến và vững chắc về: Thiết kế vi mạch, Hệ thống nhúng, Thông tin liên lạc, Xử lý tín hiệu, Tự động hóa, Điều khiển và Robot.
- Kiến thức về cách áp dụng sáng tạo và hiệu quả quá trình thiết kế, xây dựng và vận hành cho các vấn đề kỹ thuật phức tạp.
- Kiến thức về cách thiết kế và thực hành thí nghiệm với các hệ thống và thiết bị ở các mức độ phức tạp khác nhau đồng thời có khả năng phân tích, đánh giá kết quả tìm được.
- Về kỹ năng
- Khả năng cập nhật các kiến thức mới và công bố các kết quả nghiên cứu.
- Khả năng sáng tạo nhằm xây dựng và giải quyết các vấn đề kỹ thuật trong lĩnh vực chuyên môn của mình, hoạt động hiệu quả trong các nghiên cứu đa lĩnh vực.
- Khả năng nhận biết, định vị, thu thập và đánh giá các dữ liệu cần thiết thông qua việc thiết kế và tiến hành quan sát, tạo dựng mô hình, mô phỏng, hoặc thử nghiệm.
- Giao tiếp hiệu quả và làm việc với trách nhiệm về xã hội, cộng đồng.
- Trình độ và năng lực chuyên môn
- Thích nghi nhanh chóng với sự phát triển không ngừng của khoa học công nghệ cao trên thế giới.
- Khả năng liên thông chương trình với các trường trong và ngoài nước.
- Đào tạo kiến thức tiên tiến và vững chắc về: Thiết kế vi mạch, Hệ thống nhúng, Thông tin liên lạc, Xử lý tín hiệu, Tự động hóa, Điều khiển và Robot.
- Dạy và học bằng tiếng Anh giúp cho học viên có nền tảng ngoại ngữ tốt để giao tiếp quốc tế và tìm hiểu thông tin toàn cầu.
- Định hướng nghiên cứu
Chương trình được đào tạo theo các hướng:- Hệ thống thông tin
- Siêu cao tần và Anten
- Vi điện tử
- Xử lý tín hiệu
- Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa
3. Định hướng nghề nghiệp
Sau khi tốt nghiệp chương trình Thạc sĩ Kỹ thuật Điện tử, học viên có thể:
-
- Chuyên gia trong các lĩnh vực chuyên môn ở các tập đoàn, công ty công nghệ, công nghiệp lớn về chuyên ngành điện tử viễn thông, tự động hóa và điều khiển..
- Quản lý vận hành các hệ thống tự động, hệ thống điện tử, đáp ứng được các xu thế mới của công nghệ ở các công ty quốc tế và trong nước.
- Nghiên cứu sinh theo các định hướng nghiên cứu, những tìm tòi trong quá trình làm luận văn, đề án, chuyên đề học thuật.
- Giảng viên, chuyên viên các ngành kỹ thuật tại các Đại học, Trường đại học, Viện nghiên cứu hoặc bộ phận nghiên cứu phát triển ở các tập đoàn, doanh nghiệp.
4. Khung chương trình đào tạo
Tiêu chuẩn | Nội dung |
1 | Khả năng xác định, xây dựng và giải quyết các vấn đề kỹ thuật phức tạp bằng cách áp dụng các nguyên tắc của kỹ thuật, khoa học và toán học để tạo ra các giải pháp đáp ứng các nhu cầu cụ thể; những giải pháp này có cân nhắc đến sức khỏe cộng đồng, an toàn xã hội, cũng như các yếu tố toàn cầu, văn hóa, xã hội, môi trường và kinh tế. |
2 | Khả năng giao tiếp hiệu quả với nhiều đối tượng bằng ngoại ngữ và kiến thức chuyên môn để hòa nhập tốt trong một nhóm mà các thành viên có cùng hoặc khác nhau về chuyên môn, ngoại ngữ, có thể đưa ra vai trò lãnh đạo, tạo ra một môi trường hợp tác và hòa nhập, thiết lập mục tiêu, lập kế hoạch nhiệm vụ và đáp ứng các mục tiêu. |
3 | Khả năng nhận ra các trách nhiệm đạo đức và nghề nghiệp trong các tình huống kỹ thuật đồng thời đưa ra các đánh giá đúng đắn, phải xem xét tác động của các giải pháp kỹ thuật trong bối cảnh toàn cầu, kinh tế, môi trường và xã hội. |
4 | Khả năng phát triển và tiến hành thử nghiệm thích hợp, phân tích và giải thích dữ liệu, sử dụng đánh giá kỹ thuật để đưa ra kết luận, khả năng tiếp thu và áp dụng kiến thức mới khi cần thiết, sử dụng các chiến lược học tập thích hợp. Do đó, nhiều vị trí công việc sẽ được đảm nhận một cách hiệu quả. |
5 | Khả năng nghiên cứu các khía cạnh mới, đa lĩnh vực giúp xác định những xu hướng tương lai trong khoa học, kỹ thuật và tiếp tục đi sâu vào giải quyết những thách thức còn tồn tại, những lĩnh vực mới tiềm năng. Đây là tiền đề cho việc học tập nâng cao trong môi trường nghiên cứu sinh, trong việc nghiên cứu với mục tiêu học tập suốt đời. |
Chương trình đào tạo Cao học Kỹ thuật điện tử tại Khoa ĐTVT, Trường Đại học Quốc tế được phân làm 2 nhóm chính:
- Phương thức Nghiên cứu II (NC2): được trang bị kiến thức cơ sở ngành trước khi đi sâu nghiên cứu các lĩnh vực hẹp nhằm đẩy mạnh khả năng nghiên cứu của học viên đạt chuẩn đào tạo quốc tế cùng lúc tạo cơ hội tham gia nghiên cứu và tiếp tục học sau thạc sĩ của các học viên giỏi.
Phương thức đào tạo | Tổng số tín chỉ | Số tín chỉ | ||||
Kiến thức chung | Kiến thức cơ sở và chuyên ngành | Chuyên đề kỹ thuật | Luận văn | |||
Kiến thức bắt buộc | Kiến thức tự chọn | |||||
NC2 | 60 | 3 | 6 | 21 | 15 | 15 |
- Phương thức Ứng Dụng II (UD2): nhằm trang bị cho học viên kiến thức cơ sở và chuyên ngành sâu rộng trong lĩnh vực kỹ thuật điện tử như về hệ thống thông tin, vi điện tử, xử lý tín hiệu, và thiết bị và cảm biến y sinh.
Phương thức đào tạo | Tổng số tín chỉ | Số tín chỉ | ||||
Kiến thức chung | Kiến thức cơ sở và chuyên ngành | Thực tập | Đề án tốt nghiệp | |||
Kiến thức bắt buộc | Kiến thức tự chọn | |||||
UD2 | 60 | 3 | 6 | 33 | 9 | 9 |
Mọi thắc mắc liên quan đến đề cương chi tiết các môn học thuộc chương trình đào tạo Thạc sĩ Kỹ thuật Điện tử, vui lòng liên hệ văn phòng Khoa Điện tử – Viễn thông để được giải đáp thêm.
STT | Mã số môn học | Tên môn học | Khối lượng (tín chỉ) | Học kỳ | ||
Tổng số | Lý thuyết | Thực hành | ||||
I | KHỐI KIẾN THỨC CHUNG | 3 | 3 | 0 | ||
1 | PE505 | Philosophy (Triết học) | 3 | 3 | 0 | 1 |
II | KHỐI KIẾN THỨC BẮT BUỘC | 6 | 6 | 0 | ||
1 | EE500 | Research Methodology (Phương pháp NCKH) | 2 | 2 | 0 | 1 |
2 | EE505 | Linear System and Random Process (Hệ thống tuyến tính và quá trình ngẫu nhiên) | 4 | 4 | 0 | |
III | KHỐI KIẾN THỨC TỰ CHỌN (CHỌN 7 MÔN) | 21 | ||||
1 | EE565 | Digital and Embedded System Design (Kỹ thuật số và thiết kế hệ thống nhúng) | 3 | 2 | 1 | 1 |
2 | EE569 | Digital Processing of Speech and Image Signal (Xử lý số tín hiệu tiếng nói và ảnh) | 3 | 2 | 1 | |
3 | EE580 | Instrumentation and Sensors (Thiết bị và cảm biến) | 3 | 2 | 1 | 2 |
4 | EE534 | Advanced Machine Learning and Artificial Intelligence (Máy học và trí tuệ nhân tạo nâng cao) | 3 | 2 | 1 | |
5 | EE535 | Advanced Internet of Things (Internet Vạn vật nâng cao) | 3 | 2 | 1 | |
6 | EE536 | Advanced Robotics (Robot nâng cao) | 3 | 2 | 1 | |
7 | EE511 | Wireless Communications (Thông tin vô tuyến) | 3 | 3 | 0 | 3 |
8 | EE513 | Data Communications and Networking (Thông tin dữ liệu và mạng) | 3 | 3 | 0 | |
9 | EE561 | Advanced Digital Signal Processing (Xử lý tín hiệu số nâng cao) | 3 | 3 | 0 | |
10 | EE528 | Advanced Telecommunications Networks (Mạng viễn thông nâng cao) | 3 | 3 | 0 | |
11 | EE530 | Computational for Electromagnetics (Mô phỏng và tính toán trường điện từ) | 3 | 3 | 0 | |
12 | EE531 | Advanced Antenna Design (Thiết kế anten nâng cao) | 3 | 2 | 1 | |
13 | EE532 | Microwave Circuits and Measurement (Mạch siêu cao tần và đo lường) | 3 | 2 | 1 | |
14 | EE533 | Monolithic Microwave Integrated Circuit (Thiết kế vi mạch cao tần đơn khối) | 3 | 3 | 0 | |
15 | EE540 | Semiconductor Device Physics (Vật lý linh kiện bán dẫn) | 3 | 3 | 0 | |
16 | EE541 | VLSI Design (Thiết kế mạch tích hợp mật độ cao) | 3 | 3 | 0 | |
17 | EE582 | Engineering Control Systems (Hệ thống điều khiển kỹ thuật) | 3 | 2 | 1 | |
18 | EE591 | Neural Network and Fuzzy Control (Mạng Nơ ron và điểu khiển mờ) | 3 | 3 | 0 | |
19 | EE592 | Optimal Control (Điều khiển tối ưu) | 3 | 2 | 1 | |
20 | EE594 | Fault Diagnostic and System Identification (Chẩn đoán lỗi và nhận dạng hệ thống) | 3 | 3 | 0 | |
21 | EE595 | Applied Control Engineering (Kỹ thuật điều khiển ứng dụng) | 3 | 2 | 1 | |
22 | EE596 | Advanced Theory of Automatic Control (Lý thuyết điều khiển tự động nâng cao) | 3 | 3 | 0 | |
23 | EE597 | Advanced PC Based Control and SCADA System (Hệ thống điều khiển giám sát và thu thập dữ liệu kết nối máy tính nâng cao) | 3 | 3 | 0 | |
IV | CHUYÊN ĐỀ KỸ THUẬT | 15 | ||||
1 | EE604 | Research Project (Chuyên đề kỹ thuật điện tử và ứng dụng) | 15 | 3 | ||
V | HỌC PHẦN LUẬN VĂN | 15 | ||||
1 | EE605 | Thesis (Luận văn) | 15 | 4 | ||
Tổng cộng | 60 |
STT | Mã số môn học | Tên môn học | Khối lượng (tín chỉ) | Học kỳ | ||
Tổng số | Lý thuyết | Thực hành | ||||
I | KHỐI KIẾN THỨC CHUNG | 3 | 3 | 0 | ||
1 | PE505 | Philosophy (Triết học) | 3 | 3 | 0 | 1 |
II | KHỐI KIẾN THỨC BẮT BUỘC | 6 | 6 | 0 | ||
1 | EE500 | Research Methodology (Phương pháp NCKH) | 2 | 2 | 0 | 1 |
2 | EE505 | Linear System and Random Process (Hệ thống tuyến tính và quá trình ngẫu nhiên) | 4 | 4 | 0 | |
III | KHỐI KIẾN THỨC TỰ CHỌN (CHỌN 11 MÔN) | 33 | ||||
1 | EE565 | Digital and Embedded System Design (Kỹ thuật số và thiết kế hệ thống nhúng) | 3 | 2 | 1 | 1 |
2 | EE569 | Digital Processing of Speech and Image Signal (Xử lý số tín hiệu tiếng nói và ảnh) | 3 | 2 | 1 | |
3 | EE580 | Instrumentation and Sensors (Thiết bị và cảm biến) | 3 | 2 | 1 | 2 |
4 | EE534 | Advanced Machine Learning and Artificial Intelligence (Máy học và trí tuệ nhân tạo nâng cao) | 3 | 2 | 1 | |
5 | EE535 | Advanced Internet of Things (Internet Vạn vật nâng cao) | 3 | 2 | 1 | |
6 | EE536 | Advanced Robotics (Robot nâng cao) | 3 | 2 | 1 | |
7 | EE511 | Wireless Communications (Thông tin vô tuyến) | 3 | 3 | 0 | 3 |
8 | EE513 | Data Communications and Networking (Thông tin dữ liệu và mạng) | 3 | 3 | 0 | |
9 | EE561 | Advanced Digital Signal Processing (Xử lý tín hiệu số nâng cao) | 3 | 3 | 0 | |
10 | EE528 | Advanced Telecommunications Networks (Mạng viễn thông nâng cao) | 3 | 3 | 0 | |
11 | EE530 | Computational for Electromagnetics (Mô phỏng và tính toán trường điện từ) | 3 | 3 | 0 | |
12 | EE531 | Advanced Antenna Design (Thiết kế anten nâng cao) | 3 | 2 | 1 | |
13 | EE532 | Microwave Circuits and Measurement (Mạch siêu cao tần và đo lường) | 3 | 2 | 1 | |
14 | EE533 | Monolithic Microwave Integrated Circuit (Thiết kế vi mạch cao tần đơn khối) | 3 | 3 | 0 | |
15 | EE540 | Semiconductor Device Physics (Vật lý linh kiện bán dẫn) | 3 | 3 | 0 | |
16 | EE541 | VLSI Design (Thiết kế mạch tích hợp mật độ cao) | 3 | 3 | 0 | |
17 | EE582 | Engineering Control Systems (Hệ thống điều khiển kỹ thuật) | 3 | 2 | 1 | |
18 | EE591 | Neural Network and Fuzzy Control (Mạng Nơ ron và điểu khiển mờ) | 3 | 3 | 0 | |
19 | EE592 | Optimal Control (Điều khiển tối ưu) | 3 | 2 | 1 | |
20 | EE594 | Fault Diagnostic and System Identification (Chẩn đoán lỗi và nhận dạng hệ thống) | 3 | 3 | 0 | |
21 | EE595 | Applied Control Engineering (Kỹ thuật điều khiển ứng dụng) | 3 | 2 | 1 | |
22 | EE596 | Advanced Theory of Automatic Control (Lý thuyết điều khiển tự động nâng cao) | 3 | 3 | 0 | |
23 | EE597 | Advanced PC Based Control and SCADA System (Hệ thống điều khiển giám sát và thu thập dữ liệu kết nối máy tính nâng cao) | 3 | 3 | 0 | |
IV | THỰC TẬP | 9 | ||||
1 | EE611 | Internship (Thực tập) | 9 | 3 | ||
V | ĐỀ ÁN TỐT NGHIỆP | 9 | ||||
1 | EE612 | Graduation Project (Đề án tốt nghiệp) | 9 | 4 | ||
Tổng cộng | 60 |