Chương trình Kỹ thuật Kỹ thuật Điều Khiển và Tự Động Hóa được thiết kế trên cở sở đối sánh các chương trình tương tự ở trong nước và quốc tế vào năm 2014. Chương trình được thiết kế, vận hành để hướng đến các chứng chỉ kiểm định chất lượng quốc tế trong tương lai.
Khoa Điện – Điện tử, trường Đại học Quốc Tế – Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh đã đề ra Mục tiêu chương trình đào tạo (Program Educational Objectives) để đào tạo sinh viên tốt nghiệp có kiến thức và kỹ năng chuyên môn cao để:
➼ Trở thành một Kỹ sư có năng lực, có thể đóng góp trong các lĩnh vực khác nhau của ngành Điện và Điện tử.
➼ Tham gia học tập và nghiên cứu suốt đời để thích ứng với những thay đổi nhanh chóng trong kinh tế và công nghệ toàn cầu
➼ Phục vụ hiệu quả cộng đồng, xã hội và công nghiệp một cách có đạo đức và có trách nhiệm
➼ Có phong cách làm việc chuyên nghiệp và sở hữu khả năng lãnh đạo
Sinh viên tốt nghiệp có kiến thức, kỹ năng và năng lực:
- Có khả năng xác định, thiết kế và giải quyết các vấn đề kỹ thuật phức tạp bằng cách áp dụng các nguyên lý khoa học, kỹ thuật và toán học.
- Có khả năng áp dụng các thiết kế kỹ thuật nhằm tạo ra những giải pháp công nghệ đáp ứng những nhu cầu cụ thể, trong đó có cân nhắc đến các vấn đề về sức khỏe cộng đồng, an toàn và phúc lợi, cũng như các yếu tố toàn cầu, văn hóa, xã hội, môi trường và kinh tế.
- Có khả năng giao tiếp hiệu quả với nhiều đối tượng khác nhau.
- Có khả năng nhận thức trách nhiệm đạo đức và nghề nghiệp trong nhiều tình huống chuyên môn khác nhau, từ đó đưa ra những đánh giá sáng suốt, đồng thời xem xét tác động từ những giải pháp kỹ thuật trong bối cảnh toàn cầu, kinh tế, môi trường và xã hội.
- Có khả năng hoạt động hiệu quả trong một nhóm cùng các thành viên khác thể hiện khả năng lãnh đạo, tạo một môi trường hoạt động có tinh thần hợp tác và toàn diện, thiết lập mục tiêu, lập kế hoạch nhiệm vụ, từ đó đạt được mục tiêu mong đợi.
- Có khả năng thiết kế và tiến hành các thí nghiệm phù hợp, có khả năng phân tích và diễn giải dữ liệu, đồng thời sử dụng phán đoán kỹ thuật nhằm rút ra kết luận.
- Có khả năng tiếp thu và áp dụng kiến thức mới khi cần thiết bằng nhiều chiến lược học tập phù hợp.
Chương trình đào tạo Kỹ thuật Điều Khiển và Tự Động Hóa được giảng dạy bằng tiếng Anh với số tín chỉ tối thiểu là 152 và được phân bổ trong thời gian 4.5 năm học. Sơ đồ lộ trình các môn học của chương trình Kỹ thuật Điều Khiển và Tự Động Hóa được miêu tả như sau:
Nội dung giới thiệu các môn học chương trình Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa tham khảo tại: Nội dung môn học – AC Program.
Đánh giá môn học:
- Đối với các môn học cơ sở ngành và chuyên ngành:
- Môn lý thuyết có tỉ lệ điểm đánh giá là 30% điểm trên lớp (bao gồm bài tập, chuyên cần, kiểm tra và bài tập nhóm), 30% điểm thi giữa kì và 40% điểm thi cuối kì;
- Môn thực hành có tỉ lệ điểm là 70% điểm trên lớp (bao gồm bài tập thực hành, chuyên cần, kiểm tra và bài tập nhóm) và 30% điểm thi cuối kì.
- Đối với các môn thực tập, đồ án sinh viên, luận văn tốt nghiệp: điểm đánh giá sẽ dựa vào điểm cuối kì của giảng viên hướng dẫn và hội đồng.
Mọi thắc mắc liên quan đến đề cương chi tiết các môn học thuộc chương trình đào tạo ngành Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa , vui lòng liên hệ văn phòng Khoa Điện – Điện tử để được giải đáp thêm.
Tùy vào trình độ tiếng Anh đầu vào của các sinh viên, các lớp tiếng Anh tăng cường sẽ được sắp xếp theo phân bố chuẩn của chương trình đào tạo. Thứ tự chuẩn tiếng Anh đầu vào của trường Đại học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia từ cao tới thấp được phân như sau:
- Academic Enghlish 1 ( TOEFL iBT ≥ 56 hoặc IELTS ≥ 5.5 ) ***
- Intensive English 2 ( TOEFL iBT ≥ 35 hoặc IELTS ≥ 5.0 )***
- Intensive English 1 ( TOEFL iBT < 35 hoặc IELTS < 5.0 )***
- Intensive English 0 ( IELTS < 4.5 )***
*** Cập nhật tới 08/08/2023
Các sinh viên được xếp loại Intensive English 0 sẽ phải hoàn tất chương trình tiếng Anh IE 0 trước khi chính bắt đầu học theo chương trình Intensive English 1 được liệt kê bên dưới.
Freshman Year (1st year) | ||||||
Semester 1 | Semester 2 | |||||
MA001IU | Calculus 1 | 4 | MA003IU | Calculus 2 | 4 | |
PH013IU | Physics 1 (Mechanics) | 2 | PH014IU | Physics 2 (Thermodynamics) | 2 | |
EN007IU | Writing AE1 | 2 | MA027IU | Applied Linear Algebra | 2 | |
EN008IU | Listening AE1 | 2 | EN011IU | Writing AE2 | 2 | |
PT001IU | Physical Training 1 | 0 | EN012IU | Speaking AE2 | 2 | |
EEAC001IU | Materials Science & Engineering | 3 | EE049IU | Introduction to EE | 3 | |
EE050IU | Intro to Computer for Engineers | 3 | PE021IU | General Laws | 3 | |
PT002IU | Physical Training 2 | 0 | ||||
Total Credits | 16 | Total Credits | 18 | |||
Summer Session | ||||||
Total Credits | 0 | |||||
Sophomore Year (2nd year) | ||||||
Semester 1 | Semester 2 | |||||
PE015IU | Philosophy of Marxism and Leninism | 3 | MA026IU | Probability& Random Process | 3 | |
EEAC021IU | Mathematics for Engineers | 4 | MA024IU | Differential Equations | 4 | |
EE051IU | Principles of EE 1 | 3 | PH012IU | Physics 4 (Optics & Atomics) | 2 | |
EE052IU | Principles of EE 1 Lab | 1 | EE055IU | Principles of EE 2 | 3 | |
EE057IU | Programming for Engineers | 3 | EE056IU | Principles of EE 2 Lab | 1 | |
EE058IU | Programming for Engineers Lab | 1 | PE017IU | Scientific socialism | 2 | |
PE016IU | Political economics of Marxism and Leninism | 2 | EE053IU | Digital Logic Design | 3 | |
EE054IU | Digital Logic Design Lab | 1 | ||||
Total Credits | 17 | Total Credits | 19 | |||
Summer Session | ||||||
Military Training | ||||||
Junior Year (3rd year) | ||||||
Semester 1 | Semester 2 | |||||
EE088IU | Signals & Systems | 3 | EE092IU | Digital Signal Processing | 3 | |
EE089IU | Signals & Systems Lab | 1 | EE093IU | Digital Signal Processing Lab | 1 | |
EE083IU | Micro-processing Systems | 3 | EEAC006IU | Programmable Logic Control | 3 | |
EE084IU | Micro-processing Systems Lab | 1 | EEAC007IU | Programmable Logic Control Lab | 1 | |
EE010IU | Electromagnetic Theory | 3 | EE130IU | Capstone Design 1 | 2 | |
EE090IU | Electronics Devices | 3 | EEAC020IU | Theory of Automatic Control | 4 | |
EE091IU | Electronics Devices Lab | 1 | PE—IU | Engineering Ethics and Critical Thinking | 3 | |
PE018IU | History of Vietnamese Communist Party | 2 | ||||
Total Credits | 17 | Total Credits | 17 | |||
Summer Session | ||||||
|
| |||||
Senior Year (4th year) | ||||||
Semester 1 | Semester 2 | |||||
EE131IU | Capstone Design 2 | 2 | EE107IU | Senior Project | 2 | |
EEAC–IU | AC Elective Course 01 | 4 | EE114IU | Entrepreneurship | 3 | |
EEAC004IU | PC Based Control and SCADA System | 3 | EEAC–IU | AC Elective Course 02 | 3 | |
EEAC005IU | PC Based Control and SCADA System Lab | 1 | EEAC–IU | AC Elective Course 03 | 3 | |
General Elective | 3 | EEAC–IU | AC Elective Course 04 | 3 | ||
EEAC008IU | Sensors and Instrumentation | 3 | EEAC–IU | AC Elective Course 05 | 3 | |
PE019IU | Ho Chi Minh’s Thoughts | 2 | ||||
Total Credits | 18 | Total Credits | 17 | |||
Summer Session | ||||||
EE112IU | Summer Internship | 3 | ||||
Senior Year (5th year) | ||||||
EE097IU | Thesis | 10 | ||||
Total Credits | 10 | Total Credits | 17 |
Freshman Year (1st year) | |||||
Semester 1 | Semester 2 | ||||
MA001IU | Calculus 1 | 4 | |||
IE2 | EN007IU | Writing AE1 | 2 | ||
EN008IU | Listening AE1 | 2 | |||
PT001IU | Physical Training 1 | 0 | PH013IU | Physics 1 (Mechanics) | 2 |
EE049IU | Introduction to EE | 3 | |||
MA027IU | Applied Linear Algebra | 2 | |||
PE021IU | General Laws | 3 | |||
PT002IU | Physical Training 2 | 0 | |||
Total Credits | 0 | Total Credits | 18 | ||
Summer Session | |||||
PH014IU | Physics 2 (Thermodynamics) | 2 | EN011IU | Writing AE2 | 2 |
MA003IU | Calculus 2 | 4 | EN012IU | Speaking AE2 | 2 |
Total Credits | 10 | ||||
Sophomore Year (2nd year) | |||||
Semester 1 | Semester 2 | ||||
EEAC001IU | Materials Science & Engineering | 3 | MA026IU | Probability& Random Process | 3 |
EEAC021IU | Mathematics for Engineers | 4 | MA024IU | Differential Equations | 4 |
EE050IU | Intro to Computer for Engineers | 3 | EE055IU | Principles of EE 2 | 3 |
EE051IU | Principles of EE 1 | 3 | EE056IU | Principles of EE 2 Lab | 1 |
EE052IU | Principles of EE 1 Lab | 1 | EE053IU | Digital Logic Design | 3 |
EE057IU | Programming for Engineers | 3 | EE054IU | Digital Logic Design Lab | 1 |
EE058IU | Programming for Engineers Lab | 1 | PE015IU | Philosophy of Marxism and Leninism | 3 |
Total Credits | 18 | Total Credits | 18 | ||
Summer Session | |||||
Military Training | |||||
Junior Year (3rd year) | |||||
Semester 1 | Semester 2 | ||||
EE088IU | Signals & Systems | 3 | PE017IU | Scientific socialism | 2 |
EE089IU | Signals & Systems Lab | 1 | EE010IU | Electromagnetic Theory | 3 |
EE083IU | Micro-processing Systems | 3 | EEAC006IU | Programmable Logic Control | 3 |
EE084IU | Micro-processing Systems Lab | 1 | EEAC007IU | Programmable Logic Control Lab | 1 |
EE090IU | Electronics Devices | 3 | EE130IU | Capstone Design 1 | 2 |
EE091IU | Electronics Devices Lab | 1 | EEAC020IU | Theory of Automatic Control | 4 |
PE—IU | Engineering Ethics and Critical Thinking | 3 | PH012IU | Physics 4 (Optics & Atomics) | 2 |
PE016IU | Political economics of Marxism and Leninism | 2 | |||
Total Credits | 17 | Total Credits | 17 | ||
Summer Session | |||||
|
| ||||
Senior Year (4th year) | |||||
Semester 1 | Semester 2 | ||||
EE131IU | Capstone Design 2 | 2 | EE107IU | Senior Project | 2 |
EE092IU | Digital Signal Processing | 3 | EEAC–IU | AC Elective Course 01 | 3 |
EE093IU | Digital Signal Processing Lab | 1 | EEAC–IU | AC Elective Course 02 | 3 |
EEAC004IU | PC Based Control and SCADA System | 3 | EEAC–IU | AC Elective Course 03 | 3 |
EEAC005IU | PC Based Control and SCADA System Lab | 1 | EEAC–IU | AC Elective Course 04 | 3 |
EEAC008IU | Sensors and Instrumentation | 3 | EE114IU | Entrepreneurship | 3 |
PE018IU | History of Vietnamese Communist Party | 2 | PE019IU | Ho Chi Minh’s Thoughts | 2 |
General Elective | 3 | ||||
Total Credits | 18 | Total Credits | 19 | ||
Summer Session | |||||
EE112IU | Summer Internship | 3 | |||
Senior Year (5th year) | |||||
EE097IU | Thesis | 10 | |||
EEAC–IU | AC Elective Course 05 | 4 | |||
Total Credits | 14 | Total Credits | 0 |
Freshman Year (1st year) | |||||
Semester 1 | Semester 2 | ||||
IE1 | MA001IU | Calculus 1 | 4 | ||
IE2 | EN007IU | Writing AE1 | 2 | ||
EN008IU | Listening AE1 | 2 | |||
PH013IU | Physics 1 (Mechanics) | 2 | |||
EE049IU | Introduction to EE | 3 | |||
MA027IU | Applied Linear Algebra | 2 | |||
PE021IU | General Laws | 3 | |||
PT001IU | Physical Training 1 | 0 | |||
Total Credits | 0 | Total Credits | 18 | ||
Summer Session | |||||
PH014IU | Physics 2 (Thermodynamics) | 2 | EN011IU | Writing AE2 | 2 |
MA003IU | Calculus 2 | 4 | EN012IU | Speaking AE2 | 2 |
Total Credits | 10 | ||||
Sophomore Year (2nd year) | |||||
Semester 1 | Semester 2 | ||||
EEAC001IU | Materials Science & Engineering | 3 | MA026IU | Probability& Random Process | 3 |
EEAC021IU | Mathematics for Engineers | 4 | MA024IU | Differential Equations | 4 |
EE050IU | Intro to Computer for Engineers | 3 | EE055IU | Principles of EE 2 | 3 |
EE051IU | Principles of EE 1 | 3 | EE056IU | Principles of EE 2 Lab | 1 |
EE052IU | Principles of EE 1 Lab | 1 | EE053IU | Digital Logic Design | 3 |
EE057IU | Programming for Engineers | 3 | EE054IU | Digital Logic Design Lab | 1 |
EE058IU | Programming for Engineers Lab | 1 | PE015IU | Philosophy of Marxism and Leninism | 3 |
PT002IU | Physical Training 2 | 0 | |||
Total Credits | 18 | Total Credits | 18 | ||
Summer Session | |||||
Military Training | |||||
Junior Year (3rd year) | |||||
Semester 1 | Semester 2 | ||||
EE088IU | Signals & Systems | 3 | PE017IU | Scientific socialism | 2 |
EE089IU | Signals & Systems Lab | 1 | EE010IU | Electromagnetic Theory | 3 |
EE083IU | Micro-processing Systems | 3 | EEAC006IU | Programmable Logic Control | 3 |
EE084IU | Micro-processing Systems Lab | 1 | EEAC007IU | Programmable Logic Control Lab | 1 |
EE090IU | Electronics Devices | 3 | EE130IU | Capstone Design 1 | 2 |
EE091IU | Electronics Devices Lab | 1 | EEAC020IU | Theory of Automatic Control | 4 |
PE—IU | Engineering Ethics and Critical Thinking | 3 | PH012IU | Physics 4 (Optics & Atomics) | 2 |
PE016IU | Political economics of Marxism and Leninism | 2 | |||
Total Credits | 17 | Total Credits | 17 | ||
Summer Session | |||||
|
| ||||
Senior Year (4th year) | |||||
Semester 1 | Semester 2 | ||||
EE131IU | Capstone Design 2 | 2 | EE107IU | Senior Project | 2 |
EE092IU | Digital Signal Processing | 3 | EEAC–IU | AC Elective Course 01 | 3 |
EE093IU | Digital Signal Processing Lab | 1 | EEAC–IU | AC Elective Course 02 | 3 |
EEAC004IU | PC Based Control and SCADA System | 3 | EEAC–IU | AC Elective Course 03 | 3 |
EEAC005IU | PC Based Control and SCADA System Lab | 1 | EEAC–IU | AC Elective Course 04 | 3 |
EEAC008IU | Sensors and Instrumentation | 3 | EE114IU | Entrepreneurship | 3 |
PE018IU | History of Vietnamese Communist Party | 2 | PE019IU | Ho Chi Minh’s Thoughts | 2 |
General Elective | 3 | ||||
Total Credits | 18 | Total Credits | 19 | ||
Summer Session | |||||
EE112IU | Summer Internship | 3 | |||
Senior Year (5th year) | |||||
EE097IU | Thesis | 10 | |||
EEAC–IU | AC Elective Course 05 | 4 | |||
Total Credits | 14 | Total Credits | 0 |
Freshman Year (1st year) | ||||||
Semester 1 | Semester 2 | |||||
IE0 | IE2 | |||||
IE1 | PT001IU | Physical Training 1 | 0 | |||
Total Credits | 0 | Total Credits | 0 | |||
Summer Session | ||||||
MA001IU | Calculus 1 | 4 | EN007IU | Writing AE1 | 2 | |
PH013IU | Physics 1 (Mechanics) | 2 | EN008IU | Listening AE1 | 2 | |
Total Credits | 10 | |||||
Sophomore Year (2nd year) | ||||||
Semester 1 | Semester 2 | |||||
MA003IU | Calculus 2 | 4 | PT002IU | Physical Training 2 | 0 | |
MA027IU | Applied Linear Algebra | 2 | EE049IU | Introduction to EE | 3 | |
EEAC001IU | Materials Science & Engineering | 3 | EE053IU | Digital Logic Design | 3 | |
EN011IU | Writing AE2 | 2 | EE054IU | Digital Logic Design Lab | 1 | |
EN012IU | Speaking AE2 | 2 | EE057IU | Programming for Engineers | 3 | |
EE050IU | Intro to Computer for Engineers | 3 | EE058IU | Programming for Engineers Lab | 1 | |
EE051IU | Principles of EE 1 | 3 | PH014IU | Physics 2 (Thermodynamics) | 2 | |
EE052IU | Principles of EE 1 Lab | 1 | EEAC021IU | Mathematics for Engineers | 4 | |
MA024IU | Differential Equations | 4 | ||||
Total Credits | 20 | Total Credits | 21 | |||
Summer Session | ||||||
Military Training | ||||||
Total Credits | 0 | |||||
Junior Year (3rd year) | ||||||
Semester 1 | Semester 2 | |||||
EE083IU | Micro-processing Systems | 3 | EE088IU | Signals & Systems | 3 | |
EE084IU | Micro-processing Systems Lab | 1 | EE089IU | Signals & Systems Lab | 1 | |
EE055IU | Principles of EE 2 | 3 | EE010IU | Electromagnetic Theory | 3 | |
EE056IU | Principles of EE 2 Lab | 1 | EE131IU | Capstone Design 1 | 2 | |
MA026IU | Probability& Random Process | 3 | EEAC020IU | Theory of Automatic Control | 4 | |
PH012IU | Physics 4 (Optics & Atomics) | 2 | EE090IU | Electronics Devices | 3 | |
PE015IU | Philosophy of Marxism and Leninism | 3 | EE091IU | Electronics Devices Lab | 1 | |
PE021IU | General Laws | 3 | General Elective | 3 | ||
Total Credits | 19 | Total Credits | 20 | |||
Summer Session | ||||||
PE018IU | History of Vietnamese Communist Party | 2 | PE016IU | Political economics of Marxism and Leninism | 2 | |
Total Credits | 4 | |||||
Senior Year (4th year) | ||||||
Semester 1 | Semester 2 | |||||
EE092IU | Digital Signal Processing | 3 | EE107IU | Senior Project | 2 | |
EE093IU | Digital Signal Processing Lab | 1 | EEAC–IU | AC Elective Course 01 | 3 | |
EEAC004IU | PC Based Control and SCADA System | 3 | EEAC–IU | AC Elective Course 02 | 3 | |
EEAC005IU | PC Based Control and SCADA System Lab | 1 | PE—IU | Engineering Ethics and Critical Thinking | 3 | |
EEAC008IU | Sensors and Instrumentation | 3 | EE114IU | Entrepreneurship | 3 | |
EE131IU | Capstone Design 2 | 2 | PE019IU | Ho Chi Minh’s Thoughts | 2 | |
EEAC006IU | Programmable Logic Control | 3 | EEAC–IU | AC Elective Course 03 | 3 | |
EEAC007IU | Programmable Logic Control Lab | 1 | ||||
PE017IU | Scientific socialism | 2 | ||||
Total Credits | 19 | Total Credits | 19 | |||
Summer Session | ||||||
EE112IU | Summer Internship | 3 |
| |||
Senior Year (5th year) | ||||||
EE097IU | Thesis | 10 |
| |||
EEAC–IU | AC Elective Course 04 | 3 |
| |||
EEAC–IU | AC Elective Course 05 | 4 |
| |||
Total Credits | 17 |
|
Những môn học tự chọn chung (general elective) mang đến cho sinh viên khoa Điện tử – Viễn thông cơ hội khám phá một lĩnh vực học thuật bất kỳ mà bản thân yêu thích. Việc được tự do lựa chọn một môn học bất kỳ theo sở thích đóng một vai trò quan trong giúp sinh viên xác định lĩnh vực chuyên môn phù hợp, ví dụ như chuyên ngành kỹ thuật, vật liệu y tế, công nghệ, quản lý, vv… Sinh viên phải học 1 môn trong danh sách sau:
Subject’s ID | Subjects | Credit(s) |
BA003IU | Principles of Marketing | 3 |
BA006IU | Business Communication | 3 |
BA027IU | E-Commerce | 3 |
BA098IU | Leadership | 3 |
BA117IU | Introduction to Micro Economics | 3 |
BA120IU | Business Computing Skills | 3 |
ENEE1001IU | Engineering Drawing | 3 (2+1 lab) |
PE014IU | Environmental Science | 3 |
ENEE2008IU | Environmental Ecology | 3 |
CE103IU+04 | Computer-Aided Design and Drafting (CADD)+Practice CAD | 3 + 1 |
CE211IU | Hydrology – Hydraulics | 3 |
IT069IU | Object-Oriented Programming | 3 |
BM030IU | Machine Design | 3 |
IS085IU | CAD/CAM/CNC | 3 (2+1 lab) |
IS019IU | Production Management | 3 |
IS034IU | Product Design & Development | 3 |
IS040IU | Management Information System | 3 |
IS065IU | Supply Security and Risk Management | 3 |
PH027IU | Earth observation and the environment | 3 |
PH018IU | Introduction to Space Engineering | 3 |
PH035IU | Introduction to Space Communications | 3 |
PH036IU | Remote Sensing | 3 |
PH037IU | Space Environment | 3 |
PH040IU | Satellite Technology | 3 |
EL017IU | Language and Culture | 3 |
EL018IL | Cross-Cultural Communication | 3 |
EL021IL | Global Englishes | 3 |
EE072IU | Computer and Communication Network | 3 |
Các môn học tự chọn chuyên ngành được lựa chọn bởi hội đồng khoa học của Khoa Điện tử – Viễn thông. Các môn học này cho phép mỗi sinh viên quyền tự do lựa chọn những định hướng học tập chuyên ngành khác nhau thuộc lĩnh vực Điện tử – Viễn thông. Việc lựa chọn các môn học nên được lập kế hoạch và thực hiện cẩn thận, đồng thời tham khảo ý kiến từ cố vấn học tập nhằm đưa ra những lựa chọn phù hợp nhất vói sinh viên. Sinh viên phải học ít nhất 5 môn (hoặc tương đương 18 tín chỉ) được lựa chọn trong danh sách sau:
Subject’s ID | Subjects | Credit(s) |
EE061IU EE062IU | Analog Electronics Analog Electronics Laboratory | 3 1 |
EEAC011IU EEAC012IU | Automation Manufacturing System and Technique Automation Manufacturing System and Technique Laboratory | 3 1 |
EEAC013IU | Power System and Equipment | 3 |
EEAC014IU | Neuron Network and Fuzzy Logics | 3 |
EEAC015IU | Robotics | 3 |
EEAC016IU | Industrial Electronics | 3 |
EEAC017IU | Digital Control | 3 |
EEAC009IU | Electric Safety | 3 |
EEAC010IU | Electric Machine | 3 |
EE104IU EE118IU | Embedded Real-time Systems Embedded Real-time Systems Laboratory | 3 1 |
EE102IU | Stochastic Signal Processing | 3 |
EE103IU EE122IU | Image Processing and Computer Vision Image Processing and Computer Vision Laboratory | 3 1 |
EEAC018IU | Advanced Control Engineering | 3 |
EEAC019IU | System Diagnostic | 3 |
EE068IU EE115IU | Principles of Communication Principles of Communication Laboratory | 3 1 |
EE079IU EEAC003IU | Power Electronics Power Electronics Laboratory | 3 1 |
EE127IU | Machine learning and Artificial Intelligence | 3 |
EE133IU | Emerging Engineering Technologies | 3 |