Sau khi hoàn thành 2 năm đầu của chương trình đào tạo tại trường Đại Học Quốc Tế, sinh viên sẽ hoàn thành 2 năm còn lại tại trường đại học đối tác và bằng tốt nghiệp sẽ được cấp và chứng nhận bởi họ.
Hiện Khoa Điện – Điện tử, trường Đại học Quốc Tế đang cộng tác với các trường sau:
- Đại học Nottingham (UK)
- Đại học West of England (UK)
- Đại học SUNY Binghamton (USA)
Freshmen Year (1st year) | |||||
Semester 1 | Semester 2 | ||||
MA001UN | Calculus 1 | 4 | MA003UN | Calculus 2 | 4 |
PH013UN | Physics 1 (Mechanics) | 2 | MA027UN | Applied Linear Algebra | 2 |
CH011UN | Chemistry for Engineers | 3 | PH014UN | Physics 2 (Thermodynamics) | 2 |
CH012UN | Chemistry Laboratory | 1 | PE008UN | Critical Thinking | 3 |
EN007UN | Writing AE1 | 2 | EN011UN | Writing AE2 | 2 |
EN008UN | Listening AE1 | 2 | EN012UN | Speaking AE2 | 2 |
EE049UN | Introduction to EE | 3 | EE050UN | Intro to Computer for Engineers | 3 |
Total Credits | 17 | Total Credits | 18 | ||
Sophomore Year (2nd year) | |||||
Semester 1 | Semester 2 | ||||
MA023UN | Calculus 3 | 4 | MA024UN | Differential Equations | 4 |
PH015UN | Physics 3 (Electricity & Magnetism) | 3 | MA026UN | Probability & Random Process | 3 |
PH016UN | Physics 3 Lab | 1 | PH012UN | Physics 4 (Optics & Atomics) | 2 |
EE051UN | Principles of EE 1 | 3 | EE010UN | Electromagnetic Theory | 3 |
EE052UN | Principles of EE 1 Lab | 1 | EE055UN | Principles of EE 2 | 3 |
EE053UN | Digital Logic Design | 3 | EE056UN | Principles of EE 2 Lab | 1 |
EE054UN | Digital Logic Design Lab | 1 | EE090UN | Electronics Devices | 3 |
EE057UN | Programming for Engineers | 3 | EE091UN | Electronics Devices Lab | 1 |
EE058UN | Programming for Engineers Lab | 1 | |||
Total Credits | 20 | Total Credits | 20 |
Tổng số tín chỉ cần đạt trong 2 năm tại IU: 75 tín chỉ
– Điều kiện chuyển tiếp:
- Đạt GPA 60/100 trong 2 năm tại trường Đại Học Quốc Tế HCMIU
- Đạt chuẩn IELTS 6.0 với các điểm thành phần từ 5.5 trở lên
- Thời gian chuyển tiếp: Tháng 9 (nottingham.ac.uk)
Freshmen Year (1st year) | |||||
Semester 1 | Semester 2 | ||||
MA001WE | Calculus 1 | 4 | MA003WE | Calculus 2 | 4 |
PH013WE | Physics 1 (Mechanics) | 2 | MA027WE | Applied Linear Algebra | 2 |
CH011WE | Chemistry for Engineers | 3 | PH014WE | Physics 2 (Thermodynamics) | 2 |
CH012WE | Chemistry Laboratory | 1 | PE008WE | Critical Thinking | 3 |
EN007WE | Writing AE1 | 2 | EN011WE | Writing AE2 | 2 |
EN008WE | Listening AE1 | 2 | EN012WE | Speaking AE2 | 2 |
EE049WE | Introduction to EE | 3 | EE050WE | Intro to Computer for Engineers | 3 |
Total Credits | 17 | Total Credits | 18 | ||
Sophomore Year (2nd year) | |||||
Semester 1 | Semester 2 | ||||
MA023WE | Calculus 3 | 4 | MA024WE | Differential Equations | 4 |
PH015WE | Physics 3 (Electricity & Magnetism) | 3 | MA026WE | Probability & Random Process | 3 |
PH016WE | Physics 3 Lab | 1 | PH012WE | Physics 4 (Optics & Atomics) | 2 |
EE051WE | Principles of EE 1 | 3 | EE010WE | Electromagnetic Theory | 3 |
EE052WE | Principles of EE 1 Lab | 1 | EE055WE | Principles of EE 2 | 3 |
EE053WE | Digital Logic Design | 3 | EE056WE | Principles of EE 2 Lab | 1 |
EE054WE | Digital Logic Design Lab | 1 | General Elective | 3 | |
EE057WE | Programming for Engineers | 3 | |||
EE058WE | Programming for Engineers Lab | 1 | |||
Total Credits | 20 | Total Credits | 19 |
Tổng số tín chỉ cần đạt trong 2 năm tại IU: 74 tín chỉ
– Điều kiện chuyển tiếp:
- Đạt GPA 50/100 trong 2 năm tại trường Đại Học Quốc Tế HCMIU
- Đạt chuẩn IELTS 6.0 với các điểm thành phần từ 5.5 trở lên
- Thời gian chuyển tiếp: Tháng 9 (http://uwe.ac.uk)
Freshmen Year (1st year) | |||||
Semester 1 | Semester 2 | ||||
MA001SB | Calculus 1 | 4 | MA003SB | Calculus 2 | 4 |
PH013SB | Physics 1 (Mechanics) | 2 | MA027SB | Applied Linear Algebra | 2 |
CH011SB | Chemistry for Engineers | 3 | PH014SB | Physics 2 (Thermodynamics) | 2 |
CH012SB | Chemistry Laboratory | 1 | PE008SB | Critical Thinking | 3 |
EN007SB | Writing AE1 | 2 | EN011SB | Writing AE2 | 2 |
EN008SB | Listening AE1 | 2 | EN012SB | Speaking AE2 | 2 |
EE049SB | Introduction to EE | 3 | EE050SB | Intro to Computer for Engineers | 3 |
PT001SB | Physical Training 1 | 3 | PT002SB | Physical Training 2 | 3 |
Total Credits | 20 | Total Credits | 21 | ||
Sophomore Year (2nd year) | |||||
Semester 1 | Semester 2 | ||||
MA023SB | Calculus 3 | 4 | MA024SB | Differential Equations | 4 |
PH015SB | Physics 3 (Electricity & Magnetism) | 3 | MA026SB | Probability & Random Process | 3 |
PH016SB | Physics 3 Lab | 1 | PH012SB | Physics 4 (Optics & Atomics) | 2 |
EE051SB | Principles of EE 1 | 3 | EE055SB | Principles of EE 2 | 3 |
EE052SB | Principles of EE 1 Lab | 1 | EE056SB | Principles of EE 2 Lab | 1 |
EE053SB | Digital Logic Design | 3 | EE083SB | Microprocessor Systems | 3 |
EE054SB | Digital Logic Design Lab | 1 | EE084SB | Microprocessor Systems Lab | 1 |
EE057SB | Programming for Engineers | 3 | |||
EE058SB | Programming for Engineers Lab | 1 | |||
Total Credits | 20 | Total Credits | 17 |
Tổng số tín chỉ cần đạt trong 2 năm tại IU: 78 tín chỉ
– Điều kiện chuyển tiếp:
- Đạt GPA 3.0/4.0 trong 2 năm tại trường Đại Học Quốc Tế HCMIU
- Đạt chuẩn IELTS 6.5 hoặc đạt được ít nhất 80 theo chuẩn TOEFL iBT.
- Thời gian chuyển tiếp: Tháng 9 (http://binghamton.edu)