1. General information of the BS-MS program

Name of the program:

  • Vietnamese: Kỹ thuật Điện tử;
  • English: Electronics Engineering.

Code of the programs: 

  • Undergraduate program:
    • Electronics and Telecommunications program: 7520207;
    • Control Engineering and Automation program: 7520216;
  • Master of Electronics Engineering: 8520203.

Format: Full-time.

Name of certificate degree:

  • Undergraduate program:
    • Electronics and Telecommunication Engineering (B. Eng);
    • Control Engineering and Automation (B. Eng);
  • Master program:
    • Master of Electronics Engineering (M. Eng).

Teaching language: English.

2. Program details

2.1 The number of credits  

Number of credits for Undergraduate programNumber of credits for Master programMaximum number of creditsMinimum number of creditsNote
15260212197Research 2
15260212197Coursework 2

2.2 List of courses of the BS-MS program: Electronics and Telecommunications students (ET program)

NoCourse IDCourse namesNumber of creditsPeriodsSem.
TotalTheoryLab.
IGENERAL EDUCATION KNOWLEDGE63612  
 Political Subjects (Lý luận chính trị) 11110  
1PE015IUPhilosophy Marx – Lenin (Triết
học Mác-Lênin)
33045LT1
2PE016IUMarxist – Leninist Political Economy (Kinh tế chính trị Mác-Lê Nin)22030LT2
3PE017IUScientific socialism (Chủ nghĩa Xã Hội Khoa học)22030LTSummer
4PE018IUHistory of Vietnamese Communist Party  Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam)22030LT4
5PE019IUHo Chi Minh’s Thoughts (Tư tưởng HCM)22030LT5
 Social Science – Humanity – Art (Khoa học xã hội-nhân văn-nghệ thuật)660  
 6  PE008IU Critical thinking (Tư duy phân tích)3 3 30LT  2 
7PE020IU  Engineering Ethics and Professional Skills (Đạo đức và kỹ năng nghề nghiệp) 3 45LT 5
 Foreign Language (Ngoại ngữ) 8 8   
8EN007IU
 EN008IU 
Academic English 1 (Tiếng Anh Chuyên ngành 1) 4 4 60LT1
9EN011IU
 EN012IU 
Academic English 2 (Tiếng Anh chuyên ngành ) 4 4  60LT 2
 Mathematics and Natrual Science (Toán-Tin học-KHTN-Công nghệ-Môi trường) 3533   
10MA001IUCalculus 1 (Toán 1)44060LT1
11PH013IUPhysics 1 (Vật lý 1)22030LT
12CH011IUChemistry for Engineers (Hóa học cho kỹ sư )33045LT
13CH012IUChemistry for Engineers Lab (TH Hóa học) 10130TH
14MA027IUApplied Linear Algebra (Đại số
tuyến tính)
22030LT2
15PH014IUPhysics 2 (Vật lý 2)22030LT
16MA003IUCalculus 2 (Toán 2)44060LT
17MA023IUCalculus 3 (Toán 3)44060LT3
18PH015IUPhysics 3 (Vật lý 3 )33045LT
19PH016IUPhysics 3 Lab (TH Vật lý 3)10130TH
20MA026IUProbability, Statistic and
Random Process (Xác xuất thống kê và quá trình ngẫu nhiên)
33045LT4
21MA024IUDifferential Equations (Phương trình vi phân)44060LT
22PH012IUPhysics 4 (Vật Lý 4) 22030LT5
 Economy – Management (Kinh tế – Quản lý)330  
23EE114IUEntrepreneurship (Khởi nghiệp)33045LT 
IIFUNDEMENTAL COURSES (KIẾN THỨC CƠ SỞ NGÀNH)33276  
24EE049IUIntroduction to Electrical Engineering (Nhập Môn KS Điện)33045LT2
25EE050IUIntroduction to Computer for Engineers (Nhập môn máy tính)33045LTSummer
26EE057IUProgramming for Engineers (Lập trình cho kỹ sư)33045LT3
27EE058IUProgramming for Engineers Lab (TH lập trình cho kỹ sư)10130TH
28EE051IUPrinciples of EE1
(Lý thuyết mạch điện 1)
33045LT
29EE052IUPrinciples of EE1 Lab (TH Lý thuyết mạch điện 1) 10130TH
30EE053IUDigital Logic Design
(Thiết kế số logic)
33045LT
31EE054IUDigital Logic Design Lab (TN thiết kế số logic) 10130TH
32EE055IUPrinciples of EE2
(Lý Thuyết Mạch Điện 2)
33045LT4
33EE056IUPrinciples of EE2 Lab (TN Lý thuyết mạch điện 2) 10130TH
34EE010IUElectromagnetic Theory (Lý thuyết trường điện từ)33045LT
35EE090IUElectronic Devices
(Linh kiện điện tử)
33045LT
36EE091IUElectronic Devices Lab (TH linh kiện điện tử)10130TH
37EE088IUSignals and Systems (Xử lý tín hiệu và hệ thống)33045LT5
38EE089IUSignals and Systems Lab
(TH Xử lý tín hiệu và hệ thống)
10130TH
IIISPECIALIZED COURSES (KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH)38317  
39EE130IUCapstone Design 1 (Bài tập lớn 1)22030LT5
40EE131IUCapstone Design 2 (Bài tập lớn 2)22030LT6
41EE083IUMicro-processing Systems (Vi xử lý)33045LT5
42EE084IUMicro-processing Systems Lab (TH vi xử lý)10130TH
43EE092IUDigital Signal Processing (Xử lý tín hiệu số)33045LT6





44EE093IUDigital Signal Processing Lab (TH xử lý tín hiệu số)10130TH
45EE068IUPrinciples of Com. Systems (Nguyên lý hệ thống thông tin)33045LT
46EE115IUPrinciples of Com. Systems Lab (TH nguyên lý truyền thông)10130TH
47EE079IUPower Electronics (Điện Tử công suất)33045LT
48EEAC003Power Electronics Lab (TH điện tử công suất)10130TH
49EE—IUET Elective Course 01 (Tự chọn chuyên ngành 1)43145LT, 30TH5
50EE—IUET Elective Course 02 (Tự chọn chuyên ngành 2)43145LT, 30TH6
51EE—IUET Elective Course 03 (Tự chọn chuyên ngành 3)43145LT, 30TH7
52EE—IUET Elective Course 04 (Tự chọn chuyên ngành 4)33045LT7
53EE—IUET Elective Course 05 (Tự chọn chuyên ngành 5)33045LT7
IVSUPPLEMENTARY COURSE (KIẾN THỨC BỔ TRỢ)330  
54XX—IUGeneral Elective (Tự chọn bổ trợ)33045LT6
VINTERNSHIP – THESIS (THỰC TẬP, KHÓA LUẬN/LUẬN VĂN TỐT NGHIỆP)15150  
55EE112IUSummer Internship (Thực tập)33045LTSummer
56EE107IUSenior Project (Đồ án)22030LT7
57EE097IUThesis (Luận văn)10100150LT8
  Total15213715  

*Note:

  • 30LT: 30 periods of Theory sessions
  • 45LT: 45 periods of Theory sessions
  • 60LT: 60 periods of Theory sessions
  • 150LT: 150 periods of Theory sessions
  • 30TH: 30 periods of Laboratory sessions

Students have to register at least 1 course (equivelant to 3 credits) from the following list:

Subject’s ID SubjectsCredit(s)
BA003IU Principles of Marketing3
BA006IU Business Communication3
BA027IU E-Commerce3
BA098IU Leadership3
BA117IU Introduction to Micro Economics3
BA120IU Business Computing Skills3
ENEE1001IU Engineering Drawing3 (2+1 lab)
PE014IU Environmental Science3
ENEE2008IU Environmental Ecology3
CE103IU+04 Computer-Aided Design and Drafting
 (CADD)+Practice CAD
3 + 1
CE211IU  Hydrology – Hydraulics3
IT069IU Object-Oriented Programming3
BM030IU Machine Design 3
IS085IU CAD/CAM/CNC3 (2+1 lab)
IS019IU Production Management3
IS034IU Product Design & Development3
IS040IU Management Information System3
IS065IU Supply Security and Risk Management3
PH027IU Earth observation and the environment3
PH018IU  Introduction to Space Engineering3
PH035IU  Introduction to Space Communications3
PH036IU Remote Sensing3
PH037IU Space Environment3
PH040IU Satellite Technology3
EL017IU Language and Culture3
EL018IL Cross-Cultural Communication3
EL021IL Global Englishes3
EEAC014IU Neuron Network and Fuzzy Logics3

Students have to register at least 5 course (equivalent to 18 credits) from the following list:

Subject’s ID SubjectsCredit(s)
EE061IU
EE062IU
 Analog Electronics
 Analog Electronics Laboratory
3
1
EE094IU
EE095IU
 Digital Electronics
 Digital Electronics Laboratory
3
1
EE105IU
EE124IU
 Antenna and Microwave Engineering 
 Antenna and Microwave Engineering Laboratory
3
1
EE075IU Theory of Automatic Control3
EEAC020IU Theory of Automatic Control4
EE063IU
EE117IU
 Digital System Design
 Digital System Design Laboratory
3
1
EE066IU
EE121IU
 VLSI Design
 VLSI Design Laboratory
3
1
EE104IU
EE118IU
 Embedded Real-time Systems
 Embedded Real-time Systems Laboratory
3
1
EE070IU
EE116IU
 Wireless Communications Systems
 Wireless Communications Systems Laboratory
3
1
EE119IU
EE120IU
 Telecommunication Networks
 Telecommunication Networks Laboratory
3
1
EE072IU Computer and Communication Networks3
EE102IU Stochastic Signal Processing3
EE103IU
EE122IU
 Image Processing and Computer Vision
 Image Processing and Computer Vision Laboratory
3
1
EE123IU  Special Topics in Electrical Engineering 2
EE074IU Digital Signal Processing Design3
EE125IU
EE126IU
 RF Circuit Design
 RF Circuit Design Laboratory
3
1
EEAC008IU  Sensors and Instrumentation3
EE127IU  Machine learning and Artificial Intelligence3
EE128IU
EE129IU
 Internet of Things (IoT)
 Internet of Things Laboratory
3
1
EE133IU Emerging Engineering Technologies3
  • Research 2
NoCourse IDCourse namesNumber of creditsPeriodsSem.
TotalTheoryLab.
IGENERAL EDUCATION COURSE330  
1PE505Philosophy (Triết học)33045LT1
IIFUNDAMENTAL COURSES660  
1EE500Research Methodology (Phương pháp NCKH)22030LT1
2EE505Linear System and Random Process (Hệ thống tuyến tính và quá trình ngẫu nhiên)44060LT
IIIELECTIVE COURSES (CHOOSE 7 COURSES)21  
1EE565Digital and Embedded System
Design (Kỹ thuật số và thiết kế hệ thống nhúng)
32130LT, 30TH1
2EE569Digital Processing of Speech and Image Signal (Xử lý số tín hiệu tiếng nói và ảnh)32130LT, 30TH
3EE580Instrumentation and Sensors
(Thiết bị và cảm biến)
32130LT, 30TH2
4EE534Advanced Machine Learning and Artificial Intelligence (Máy học và trí tuệ nhân tạo nâng cao)32130LT, 30TH
5EE535Advanced Internet of Things (Internet Vạn vật nâng cao)32130LT, 30TH
6EE536Advanced Robotics
(Robot nâng cao)
32130LT, 30TH
7EE511Wireless Communications
(Thông tin vô tuyến)
33045LT3
8EE513Data Communications and Networking
(Thông tin dữ liệu và mạng)
33045LT
9EE561Advanced Digital Signal Processing (Xử lý tín hiệu số nâng cao)33045LT
10EE528Advanced Telecommunications Networks
(Mạng viễn thông nâng cao)
33045LT
11EE530Computational for Electromagnetics (Mô phỏng và tính toán trường điện từ)33045LT
12EE531Advanced Antenna Design
(Thiết kế anten nâng cao)
32130LT, 30TH
13EE532Microwave Circuits and Measurement
(Mạch siêu cao tần và đo lường)
32130LT, 30TH
14EE533Monolithic Microwave Integrated Circuit (Thiết kế vi mạch cao tần đơn khối) 33045LT
15EE540 Semiconductor Device Physics
(Vật lý linh kiện bán dẫn)
33045LT
16EE541VLSI Design (Thiết kế mạch tích hợp mật độ cao)33045LT
17EE582Engineering Control Systems (Hệ thống điều khiển kỹ thuật)32130LT, 30TH
18EE591Neural Network and Fuzzy Control (Mạng Nơ ron và điểu khiển mờ) 33045LT
19EE592Optimal Control (Điều khiển tối ưu)32130LT, 30TH
20EE594Fault Diagnostic and System Identification (Chẩn đoán lỗi và nhận dạng hệ thống) 33045LT
21EE595Applied Control Engineering
(Kỹ thuật điều khiển ứng dụng)
32130LT, 30TH
22EE596Advanced Theory of
Automatic Control (Lý thuyết điều khiển tự động nâng cao)
33045LT
23EE597Advanced PC Based Control and SCADA System (Hệ thống điều khiển giám sát và thu thập dữ liệu kết nối máy tính nâng cao)33045LT
IVRESEARCH PROJECT15  
1EE604Research Project (Chuyên đề kỹ
thuật điện tử và ứng dụng)
15 3
VTHESIS15  
1EE605Thesis (Luận văn)15 4
  TOTAL60  
  • Coursework 2
NoCourse IDCourse namesNumber of creditsPeriodsSem.
TotalTheoryLab.
IGENERAL EDUCATION COURSE330  
1PE505Philosophy (Triết học)33045LT1
IIFUNDAMENTAL COURSES660  
1EE500Research Methodology (Phương pháp NCKH)22030LT1
2EE505Linear System and Random Process (Hệ thống tuyến tính và quá trình ngẫu nhiên)44060LT
IIIELECTIVE COURSES (CHOOSE 11 COURSES)33  
1EE565Digital and Embedded System
Design (Kỹ thuật số và thiết kế hệ thống nhúng)
32130LT, 30TH1
2EE569Digital Processing of Speech and Image Signal (Xử lý số tín hiệu tiếng nói và ảnh)32130LT, 30TH
3EE580Instrumentation and Sensors
(Thiết bị và cảm biến)
32130LT, 30TH2
4EE534Advanced Machine Learning and Artificial Intelligence (Máy học và trí tuệ nhân tạo nâng cao)32130LT, 30TH
5EE535Advanced Internet of Things (Internet Vạn vật nâng cao)32130LT, 30TH
6EE536Advanced Robotics
(Robot nâng cao)
32130LT, 30TH
7EE511Wireless Communications
(Thông tin vô tuyến)
33045LT3
8EE513Data Communications and Networking
(Thông tin dữ liệu và mạng)
33045LT
9EE561Advanced Digital Signal Processing (Xử lý tín hiệu số nâng cao)33045LT
10EE528Advanced Telecommunications Networks
(Mạng viễn thông nâng cao)
33045LT
11EE530Computational for Electromagnetics (Mô phỏng và tính toán trường điện từ)33045LT
12EE531Advanced Antenna Design
(Thiết kế anten nâng cao)
32130LT, 30TH
13EE532Microwave Circuits and Measurement
(Mạch siêu cao tần và đo lường)
32130LT, 30TH
14EE533Monolithic Microwave Integrated Circuit (Thiết kế vi mạch cao tần đơn khối) 33045LT
15EE540 Semiconductor Device Physics
(Vật lý linh kiện bán dẫn)
33045LT
16EE541VLSI Design (Thiết kế mạch tích hợp mật độ cao)33045LT
17EE582Engineering Control Systems (Hệ thống điều khiển kỹ thuật)32130LT, 30TH
18EE591Neural Network and Fuzzy Control (Mạng Nơ ron và điểu khiển mờ) 33045LT
19EE592Optimal Control (Điều khiển tối ưu)32130LT, 30TH
20EE594Fault Diagnostic and System Identification (Chẩn đoán lỗi và nhận dạng hệ thống) 33045LT
21EE595Applied Control Engineering
(Kỹ thuật điều khiển ứng dụng)
32130LT, 30TH
22EE596Advanced Theory of
Automatic Control (Lý thuyết điều khiển tự động nâng cao)
33045LT
23EE597Advanced PC Based Control and SCADA System (Hệ thống điều khiển giám sát và thu thập dữ liệu kết nối máy tính nâng cao)33045LT
IVINTERNSHIP9  
1EE611Internship (Thực tập)9 3
VGRADUATION PROJECT9  
1EE612Graduation Project
(Đề án tốt nghiệp)
9 4
  TOTAL60  

*Note: The Philosophy course (Triết học) is replaced by the Vietnamese History Culture course (Lịch sử văn hóa Việt Nam) forforeign students.

**Note:

  • 30LT: 30 periods of Theory sessions
  • 45LT: 45 periods of Theory sessions
  • 30TH: 30 periods of Laboratory sessions
No.Undergraduate programMaster program
Course IDCourse NameCreditsCourse IDCourse NameCredits
1EE070IUWireless Communications Systems (Thông tin vô tuyến)3EE511Wireless Communications
(Thông tin vô tuyến)
3
2EE072IUComputer and Communication Networks (Mạng máy tính và truyền
thông)
3EE513Data Communications
and Networking
(Thông tin dữ liệu và mạng)
3
3EE092IUDigital Signal Processing
(Xử lý tín hiệu số)
3EE561Advanced Digital Signal Processing (Xử lý tín hiệu số nâng cao)3
4EE104IUEmbedded Realtime Systems (Hệ thống nhúng thời gian thực)3EE565Digital and Embedded
System Design (Kỹ thuật số và thiết kế hệ thống nhúng)
3
5EE103IUImage Processing and Computer Vision (Xử lý ảnh và thị giác máy tính)3EE569Digital Processing of Speech and Image Signal (Xử lý số tín hiệu tiếng nói và ảnh)3
6EE105IUAntenna and Microwave Engineering (Anten và kỹ thuật Viba)3EE531Advanced Antenna Design (Thiết kế anten nâng cao)3
7EE125IURF Circuit Design
(Thiết kế mạch siêu cao tần)
3EE532Microwave Circuits and Measurement (Mạch siêu cao tần và đo lường)3
8EE066IUVLSI Design (Thiết kế VLSI)3EE541VLSI Design (Thiết kế mạch tích hợp mật độ cao)3
9EEAC008IUSensors and Instrumentation
(Cảm biến và thiết bị)
3EE580Instrumentation and Sensors (Thiết bị và cảm biến)3
10EE127IUMachine learning and Artificial Intelligence (Máy học và trí tuệ nhân tạo)3EE534Advanced Machine
Learning and Artificial Intelligence (Máy học và trí tuệ nhân tạo nâng cao)
3
11EE128IUInternet of Things
(IoT) (Internet Vạn vật)
3EE535Advanced Internet of Things (IoT) (Internet Vạn vật nâng cao) 3
12EE119IUTelecommunication Networks (Mạng viễn thông)3EE528Advanced Telecommunications
Networks (Mạng viễn thông nâng cao)
3
13EE075IUTheory of Automatic Control (Lý thuyết điều khiển tự động)3EE596Advanced Theory of Automatic Control (Lý thuyết điều khiển tự động nâng cao)3
 Total39Total39

 

2.3 List of courses of the BS-MS program: Control Engineering and Automation students (CEA program)

NoCourse IDCourse namesNumber of creditsPeriodsSem.
TotalTheoryLab.
IGENERAL EDUCATION KNOWLEDGE58580  
 Political Subkects (Lý luận chính trị)11110  
1PE015IUPhilosophy Marx – Lenin (Triết
học Mác-Lênin)
33045LT1
2PE016IUMarxist – Leninist Political Economy (Kinh tế chính trị Mác-Lê Nin)22030LT
3PE017IUScientific socialism (Chủ nghĩa Xã Hội Khoa học)22030LT2
4PE018IUHistory of Vietnamese Communist Party  Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam)22030LT4
5PE019IUHo Chi Minh’s Thoughts (Tư tưởng HCM)22030LT5
 Social Science – Humanity – Art (Khoa học xã hội-nhân văn-nghệ thuật)660  
 6  PE008IU Critical thinking (Tư duy phản biện)3 3 30LT  2 
7PE020IU  Engineering Ethics and Professional Skills (Đạo đức và kỹ năng nghề nghiệp) 3 45LT 5
 Foreign Language (Ngoại ngữ) 8 8   
8EN007IU
 EN008IU 
Academic English 1 (Tiếng Anh Chuyên ngành 1) 4 4 60LT1
9EN011IU
 EN012IU 
Academic English 2 (Tiếng Anh chuyên ngành ) 4 4  60LT 2
 Mathematics and Natrual Science (Toán-Tin học-KHTN-Công nghệ-Môi trường) 3030 0  
10MA001IUCalculus 1 (Toán 1)44060LT1

11PH013IUPhysics 1 (Vật lý 1)22030LT
12MA027IUApplied Linear Algebra (Đại số
tuyến tính)
22030LT2
13

MA003IU

Calculus 2 (Toán 2)44060LT
14PH014IU

Physics 2 (Vật lý 2)

22030LT
15EEAC021IUMath for Engineers (Toán Cho Kỹ Sư)44060LT3
16

EEAC001IU

Materials Science and Engineering (Khoa Học Vật Liệu)33045LT
17MA026IUProbability, Statistic and
Random Process (Xác xuất thống kê và quá trình ngẫu nhiên)
33045LT4
18MA024IUDifferential Equations (Phương trình vi phân)44060LT
19PH012IUPhysics 4 (Vật Lý 4) 22030LT
 Economy – Management (Kinh tế – Quản lý)330  
20EE114IUEntrepreneurship (Khởi nghiệp)33045LT7
IIFUNDEMENTAL COURSES
(KIẾN THỨC CƠ SỞ NGÀNH)
33276  
1EE049IUIntroduction to Electrical Engineering (Nhập Môn KS Điện)33045LT2
2EE050IUIntroduction to Computer for Engineers (Nhập môn máy tính)33045LTSummer
3EE057IUProgramming for Engineers (Lập trình cho kỹ sư)33045LT3
4EE058IUProgramming for Engineers Lab (TH lập trình cho kỹ sư)10130TH
5EE051IUPrinciples of EE1
(Lý thuyết mạch điện 1)
33045LT
6EE052IUPrinciples of EE1 Lab (TH Lý thuyết mạch điện 1) 10130TH
7EE053IUDigital Logic Design
(Thiết kế số logic)
33045LT
8EE054IUDigital Logic Design Lab (TN thiết kế số logic) 10130TH
9EE055IUPrinciples of EE2
(Lý Thuyết Mạch Điện 2)
33045LT4
10EE056IUPrinciples of EE2 Lab (TN Lý thuyết mạch điện 2) 10130TH
11EE010IUElectromagnetic Theory (Lý thuyết trường điện từ)33045LT
12EE090IUElectronic Devices
(Linh kiện điện tử)
33045LT
13EE091IUElectronic Devices Lab (TH linh kiện điện tử)10130TH
14EE088IUSignals and Systems (Xử lý tín hiệu và hệ thống)33045LT5
15EE089IUSignals and Systems Lab
(TH Xử lý tín hiệu và hệ thống)
10130TH
IIISPECIALIZED COURSES
(KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH)
43385  
1EE130IUCapstone Design 1 (Bài tập lớn 1)22030LT5

2EEAC020IUTheory of Automatic Control (Lý Thuyết Điều Khiển Tự Động)44060LT
3EE083IUMicro-processing Systems (Vi xử lý)33045LT
4EE084IUMicro-processing Systems Lab (TH vi xử lý)10130TH
5EE092IUDigital Signal Processing (Xử lý
tín hiệu số)
33045LT6









6EE093IUDigital Signal Processing Lab (TH xử lý tín hiệu số)10130TH
7EE131IUCapstone Design 2 (Bài tập lớn 2)22030LT
8EEAC004IUPC Based Control and SCADA System (Hệ Thống SCADA và Điều Khiển Dựa Vào Máy Tính)33045LT
9EEAC005IU PC Based Control and SCADA System Lab (TH Hệ Thống SCADA và Điều Khiển Dựa Vào Máy Tính)10130TH
10EEAC006IU PLC (PLC)33045LT
11EEAC007IU PLC Lab (TH PLC)10130TH
12EEAC008IUSensors and Instrumentation (Cảm Biến Và Thiết Bị Đo)33045LT
13EEAC—IUAC Elective Course 01 (Tự chọn chuyên ngành 1)43145LT, 30TH
14EEAC—IUAC Elective Course 02 (Tự chọn chuyên ngành 2)33045LT, 30TH7
15EEAC—IUAC Elective Course 03 (Tự chọn chuyên ngành 3)33045LT
16EEAC—IUAC Elective Course 04 (Tự chọn chuyên ngành 4)33045LT
17EEAC—IUAC Elective Course 05 (Tự chọn chuyên ngành 5)33045LT
IVSUPPLEMENTARY COURSE
(KIẾN THỨC BỔ TRỢ)
330  
54XX—IUGeneral Elective (Tự chọn bổ trợ)33045LT5
VINTERNSHIP – THESIS (THỰC TẬP, KHÓA LUẬN/LUẬN VĂN TỐT NGHIỆP)15150  
55EE112IUSummer Internship (Thực tập)33045LTSummer
56EE107IUSenior Project (Đồ án)22030LT7
57EE097IUThesis (Luận văn)10100150LT8
  Tổng cộng15214111  

*Note:

  • 30LT: 30 periods of Theory sessions
  • 45LT: 45 periods of Theory sessions
  • 60LT: 60 periods of Theory sessions
  • 150LT: 150 periods of Theory sessions
  • 30TH: 30 periods of Laboratory sessions

Students have to register at least 1 course (equivelant to 3 credits) from the following list:

Subject’s ID SubjectsCredit(s)
IS026IUProject Management 3
IS033IUMulti-Criteria Decision Making 3
IS061IUInformation systems in Supply chain3
IS045IULeadership 3
IS019IUProduction Management 3
BA003IUPrinciples of Marketing 3
BA006IUBusiness Communication 3
BA020IUBusiness Ethics3
BA197IUIntroduction to Sociology3
BA130IUOrganizational Behavior 3
BA167IUIntroduction to Vietnamese Legal System 3
BA169IUManagement Information Systems 3
EE072IUComputer and Communication Network3
IT094IUInformation System Management 4
IT063IUTheoretical Models in Computing 4

Students have to register at least 5 course (equivalent to 18 credits) from the following list:

Subject’s ID SubjectsCredit(s)
EE061IU
EE062IU
 Analog Electronics
 Analog Electronics Laboratory
3
1
EE094IU
EE095IU
 Digital Electronics
 Digital Electronics Laboratory
3
1
EE105IU
EE124IU
 Antenna and Microwave Engineering 
 Antenna and Microwave Engineering Laboratory
3
1
EE075IU Theory of Automatic Control3
EEAC020IU Theory of Automatic Control4
EE063IU
EE117IU
 Digital System Design
 Digital System Design Laboratory
3
1
EE066IU
EE121IU
 VLSI Design
 VLSI Design Laboratory
3
1
EE104IU
EE118IU
 Embedded Real-time Systems
 Embedded Real-time Systems Laboratory
3
1
EE070IU
EE116IU
 Wireless Communications Systems
 Wireless Communications Systems Laboratory
3
1
EE119IU
EE120IU
 Telecommunication Networks
 Telecommunication Networks Laboratory
3
1
EE072IU Computer and Communication Networks3
EE102IU Stochastic Signal Processing3
EE103IU
EE122IU
 Image Processing and Computer Vision
 Image Processing and Computer Vision Laboratory
3
1
EE123IU  Special Topics in Electrical Engineering 2
EE074IU Digital Signal Processing Design3
EE125IU
EE126IU
 RF Circuit Design
 RF Circuit Design Laboratory
3
1
EEAC008IU  Sensors and Instrumentation3
EE127IU  Machine learning and Artificial Intelligence3
EE128IU
EE129IU
 Internet of Things (IoT)
 Internet of Things Laboratory
3
1
EE133IU Emerging Engineering Technologies3
  • Research 2
NoCourse IDCourse namesNumber of creditsPeriodsSem.
TotalTheoryLab.
IGENERAL EDUCATION COURSE330  
1PE505Philosophy (Triết học)33045LT1
IIFUNDAMENTAL COURSES660  
1EE500Research Methodology (Phương pháp NCKH)22030LT1
2EE505Linear System and Random Process (Hệ thống tuyến tính và quá trình ngẫu nhiên)44060LT
IIIELECTIVE COURSES (CHOOSE 7 COURSES)21  
1EE565Digital and Embedded System
Design (Kỹ thuật số và thiết kế hệ thống nhúng)
32130LT, 30TH1
2EE569Digital Processing of Speech and Image Signal (Xử lý số tín hiệu tiếng nói và ảnh)32130LT, 30TH
3EE580Instrumentation and Sensors
(Thiết bị và cảm biến)
32130LT, 30TH2
4EE534Advanced Machine Learning and Artificial Intelligence (Máy học và trí tuệ nhân tạo nâng cao)32130LT, 30TH
5EE535Advanced Internet of Things (Internet Vạn vật nâng cao)32130LT, 30TH
6EE536Advanced Robotics
(Robot nâng cao)
32130LT, 30TH
7EE511Wireless Communications
(Thông tin vô tuyến)
33045LT3
8EE513Data Communications and Networking
(Thông tin dữ liệu và mạng)
33045LT
9EE561Advanced Digital Signal Processing (Xử lý tín hiệu số nâng cao)33045LT
10EE528Advanced Telecommunications Networks
(Mạng viễn thông nâng cao)
33045LT
11EE530Computational for Electromagnetics (Mô phỏng và tính toán trường điện từ)33045LT
12EE531Advanced Antenna Design
(Thiết kế anten nâng cao)
32130LT, 30TH
13EE532Microwave Circuits and Measurement
(Mạch siêu cao tần và đo lường)
32130LT, 30TH
14EE533Monolithic Microwave Integrated Circuit (Thiết kế vi mạch cao tần đơn khối) 33045LT
15EE540 Semiconductor Device Physics
(Vật lý linh kiện bán dẫn)
33045LT
16EE541VLSI Design (Thiết kế mạch tích hợp mật độ cao)33045LT
17EE582Engineering Control Systems (Hệ thống điều khiển kỹ thuật)32130LT, 30TH
18EE591Neural Network and Fuzzy Control (Mạng Nơ ron và điểu khiển mờ) 33045LT
19EE592Optimal Control (Điều khiển tối ưu)32130LT, 30TH
20EE594Fault Diagnostic and System Identification (Chẩn đoán lỗi và nhận dạng hệ thống) 33045LT
21EE595Applied Control Engineering
(Kỹ thuật điều khiển ứng dụng)
32130LT, 30TH
22EE596Advanced Theory of
Automatic Control (Lý thuyết điều khiển tự động nâng cao)
33045LT
23EE597Advanced PC Based Control and SCADA System (Hệ thống điều khiển giám sát và thu thập dữ liệu kết nối máy tính nâng cao)33045LT
IVRESEARCH PROJECT15  
1EE604Research Project (Chuyên đề kỹ
thuật điện tử và ứng dụng)
15 3
VTHESIS15  
1EE605Thesis (Luận văn)15 4
  TOTAL60  
  • Coursework 2
NoCourse IDCourse namesNumber of creditsPeriodsSem.
TotalTheoryLab.
IGENERAL EDUCATION COURSE330  
1PE505Philosophy (Triết học)33045LT1
IIFUNDAMENTAL COURSES660  
1EE500Research Methodology (Phương pháp NCKH)22030LT1
2EE505Linear System and Random Process (Hệ thống tuyến tính và quá trình ngẫu nhiên)44060LT
IIIELECTIVE COURSES (CHOOSE 11 COURSES)33  
1EE565Digital and Embedded System
Design (Kỹ thuật số và thiết kế hệ thống nhúng)
32130LT, 30TH1
2EE569Digital Processing of Speech and Image Signal (Xử lý số tín hiệu tiếng nói và ảnh)32130LT, 30TH
3EE580Instrumentation and Sensors
(Thiết bị và cảm biến)
32130LT, 30TH2
4EE534Advanced Machine Learning and Artificial Intelligence (Máy học và trí tuệ nhân tạo nâng cao)32130LT, 30TH
5EE535Advanced Internet of Things (Internet Vạn vật nâng cao)32130LT, 30TH
6EE536Advanced Robotics
(Robot nâng cao)
32130LT, 30TH
7EE511Wireless Communications
(Thông tin vô tuyến)
33045LT3
8EE513Data Communications and Networking
(Thông tin dữ liệu và mạng)
33045LT
9EE561Advanced Digital Signal Processing (Xử lý tín hiệu số nâng cao)33045LT
10EE528Advanced Telecommunications Networks
(Mạng viễn thông nâng cao)
33045LT
11EE530Computational for Electromagnetics (Mô phỏng và tính toán trường điện từ)33045LT
12EE531Advanced Antenna Design
(Thiết kế anten nâng cao)
32130LT, 30TH
13EE532Microwave Circuits and Measurement
(Mạch siêu cao tần và đo lường)
32130LT, 30TH
14EE533Monolithic Microwave Integrated Circuit (Thiết kế vi mạch cao tần đơn khối) 33045LT
15EE540 Semiconductor Device Physics
(Vật lý linh kiện bán dẫn)
33045LT
16EE541VLSI Design (Thiết kế mạch tích hợp mật độ cao)33045LT
17EE582Engineering Control Systems (Hệ thống điều khiển kỹ thuật)32130LT, 30TH
18EE591Neural Network and Fuzzy Control (Mạng Nơ ron và điểu khiển mờ) 33045LT
19EE592Optimal Control (Điều khiển tối ưu)32130LT, 30TH
20EE594Fault Diagnostic and System Identification (Chẩn đoán lỗi và nhận dạng hệ thống) 33045LT
21EE595Applied Control Engineering
(Kỹ thuật điều khiển ứng dụng)
32130LT, 30TH
22EE596Advanced Theory of
Automatic Control (Lý thuyết điều khiển tự động nâng cao)
33045LT
23EE597Advanced PC Based Control and SCADA System (Hệ thống điều khiển giám sát và thu thập dữ liệu kết nối máy tính nâng cao)33045LT
IVINTERNSHIP9  
1EE611Internship (Thực tập)9 3
VGRADUATION PROJECT9  
1EE612Graduation Project
(Đề án tốt nghiệp)
9 4
  TOTAL60  

*Note: The Philosophy course (Triết học) is replaced by the Vietnamese History Culture course (Lịch sử văn hóa Việt Nam) for foreign students.

**Note:

  • 30LT: 30 periods of Theory sessions
  • 45LT: 45 periods of Theory sessions
  • 30TH: 30 periods of Laboratory sess
No.Undergraduate programMaster program
Course IDCourse NameCreditsCourse IDCourse NameCredits
1EEAC004IUPC Based Control and SCADA System
(Hệ thống SCADA và điều khiển dựa vào máy tính)
3EE597Advanced PC Based Control and SCADA System (Hệ thống điều khiển giám sát và thu thập dữ liệu kết nối máy tính nâng cao)3
2EEAC014IUNeural Network and Fuzzy Logics (Mạng nơ ron và logic mờ)3EE591Neural Network and Fuzzy Control (Mạng nơ ron và điều khiển mờ)3
3EE092IUDigital Signal Processing
(Xử lý tín hiệu số)
3EE561Advanced Digital Signal Processing
(Xử lý tín hiệu số nâng cao)
3
4EE104IUEmbedded Real-time Systems (Hệ thống nhúng thời gian thực)3EE565Digital and Embedded System Design
(Kỹ thuật số và thiết kế hệ thống nhúng)
3
5EE103IUImage Processing and Computer Vision (Xử lý ảnh và thị giác máy tính)3EE569Digital Processing of Speech and Image Signal
(Xử lý số tín hiệu tiếng nói và ảnh)
3
6EEAC018IUAdvanced Control Engineering (Điều khiển hệ thống nâng cao)3EE592Optimal Control
(Điều khiển tối ưu)
3
7EEAC019IUSystem Diagnostic
(Chẩn đoán và phát hiện lỗi hệ thống)
3EE594Faut Diagnostic and System Identification
(Chẩn đoán lỗi và nhận dạng hệ thống)
3
8EE133IUEmerging Engineering Technologies
(Công nghệ mới)
3EE595Applied Control Engineering (Kỹ thuật điều khiển ứng dụng)3
9EEAC008IUSensors and Instrumentation
(Cảm biến và thiết bị đo)
3EE580Instrumentation and Sensors
(Thiết bị và cảm biến)
3
10EE127IUMachine Learning and Artificial Intelligence
(Máy học và trí tuệ nhân tạo)
3EE534Advanced Machine Learning and Artificial Intelligence
(Máy học và trí tuệ nhân tạo nâng cao)
3
11EEAC015IURobotics (Robot)3EE536Advanced Robotics
(Robot nâng cao)
3
12EEAC017IUDigital Control
(Điều khiển số)
3EE596Advanced Theory of Automatic Control
(Lý thuyết điều khiển tự động nâng cao)
3
 Tổng cộng39Tổng cộng39